VIETNAMESE

lời cuối sách

Phần kết luận, lời cảm ơn

word

ENGLISH

Postscript

  
NOUN

/ˈpoʊstskrɪpt/

Afterword, Closing remarks

Lời cuối sách là phần nội dung ngắn được viết ở cuối sách, thường để tổng kết hoặc cảm ơn độc giả.

Ví dụ

1.

Cuốn sách kết thúc với một lời cuối sách sâu sắc.

The book ends with a thoughtful postscript.

2.

Lời cuối sách cảm ơn độc giả vì sự ủng hộ của họ.

The postscript thanks the readers for their support.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Postscript nhé! check PS – Viết thêm sau Phân biệt: PS là viết tắt của Postscript và được sử dụng khi bạn muốn thêm thông tin vào cuối một bức thư sau khi đã ký. Postscript là từ đầy đủ dùng trong trường hợp này. Ví dụ: Don't forget to add the PS about the meeting time. (Đừng quên thêm phần PS về thời gian cuộc họp.) check Addendum – Phụ lục Phân biệt: Addendum là tài liệu bổ sung, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức như các báo cáo hoặc hợp đồng. Còn Postscript chủ yếu dùng trong thư từ, là thông tin bổ sung sau khi kết thúc. Ví dụ: They included an addendum to the contract. (Họ đã thêm một phụ lục vào hợp đồng.) check Note – Ghi chú Phân biệt: Note là một ghi chú ngắn, có thể được thêm vào sau khi đã hoàn thành văn bản chính. Postscript mang tính lịch sự và trang trọng hơn khi đề cập đến phần thông tin thêm sau khi kết thúc thư. Ví dụ: She left a note on the desk. (Cô ấy để lại một ghi chú trên bàn.)