VIETNAMESE
lời cuối cùng
Lời cuối, lời chốt
ENGLISH
Last words
/læst wɜːrdz/
Final remark, Parting words
Lời cuối cùng là câu nói hoặc thông điệp cuối cùng trước khi kết thúc một sự kiện hoặc cuộc hội thoại.
Ví dụ
1.
Lời cuối cùng của anh ấy để lại ấn tượng sâu sắc.
His last words left a lasting impression.
2.
Cô ấy nói lời cuối cùng trước khi rời khỏi sân khấu.
She spoke her last words before leaving the stage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Last words nhé!
Final words – Lời nói cuối cùng
Phân biệt:
Final words thường chỉ những lời nói cuối cùng trước khi một người ra đi hoặc kết thúc một cuộc đối thoại. Last words cũng có thể là một dạng của final words, nhưng có thể bao hàm cả nghĩa văn hóa hoặc tâm lý sâu sắc hơn.
Ví dụ:
His final words were full of wisdom.
(Lời nói cuối cùng của anh ấy đầy trí tuệ.)
Farewell words – Lời chia tay
Phân biệt:
Farewell words là một cách nói nhẹ nhàng hơn về lời từ biệt, thường không quá trang trọng như last words. Cả hai đều mang tính tạm biệt, nhưng farewell thường được dùng trong các tình huống không nghiêm trọng.
Ví dụ:
They exchanged farewell words before parting.
(Họ trao đổi những lời chia tay trước khi rời đi.)
Parting words – Lời tạm biệt
Phân biệt:
Parting words thường chỉ những lời nói trước khi chia tay, giống như farewell words, nhưng có thể mang tính ngắn gọn và giản dị hơn.
Ví dụ:
He said his parting words with a smile.
(Anh ấy nói lời tạm biệt với một nụ cười.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết