VIETNAMESE
kế cuối
Gần cuối
ENGLISH
Second to Last
/ˈsɛkənd tə læst/
Penultimate, Almost Last
Kế cuối là vị trí nằm trước vị trí cuối cùng trong một dãy hoặc danh sách.
Ví dụ
1.
Anh ấy về đích ở vị trí kế cuối trong cuộc đua.
He finished in the second to last position in the race.
2.
Chương kế cuối của cuốn sách rất hấp dẫn.
The second to last chapter of the book is very exciting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ second to last khi nói hoặc viết nhé!
Be in the second to last position – ở vị trí kế cuối
Ví dụ:
Our team was in the second to last position in the rankings.
(Đội của chúng tôi đứng ở vị trí kế cuối trong bảng xếp hạng)
Finish second to last – về đích kế cuối
Ví dụ:
He finished second to last in the race.
(Anh ấy về đích kế cuối trong cuộc đua)
Come second to last – đến gần cuối
Ví dụ:
The project came second to last in the evaluation round.
(Dự án đứng gần cuối trong vòng đánh giá)
Read the second to last chapter – đọc chương kế cuối
Ví dụ:
I just read the second to last chapter of the novel.
(Tôi vừa đọc chương kế cuối của cuốn tiểu thuyết)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết