VIETNAMESE

lời chúc sinh nhật

Lời mừng sinh nhật

word

ENGLISH

Birthday wish

  
NOUN

/ˈbɜːrθˌdeɪ wɪʃ/

Birthday greeting

Lời chúc sinh nhật là những lời tốt đẹp gửi đến người khác nhân dịp sinh nhật của họ.

Ví dụ

1.

Cô ấy gửi một lời chúc sinh nhật chân thành đến bạn mình.

She sent a heartfelt birthday wish to her friend.

2.

Tấm thiệp có một lời chúc sinh nhật dễ thương bên trong.

The card had a lovely birthday wish inside.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Birthday wish nhé! check Birthday greeting – Lời chúc mừng sinh nhật Phân biệt: Birthday greeting ám chỉ lời chúc mừng trong dịp sinh nhật, có thể là lời nói, thiệp hoặc hành động. Birthday wish chủ yếu đề cập đến điều ước hoặc lời chúc tốt đẹp dành cho người nhận. Ví dụ: She received many birthday greetings from her friends. (Cô ấy nhận được nhiều lời chúc mừng sinh nhật từ bạn bè.) check Birthday message – Tin nhắn sinh nhật Phân biệt: Birthday message là thông điệp gửi trong dịp sinh nhật, có thể là qua lời nói hoặc bằng văn bản. Nó thường mang tính cá nhân và gần gũi hơn Birthday wish. Ví dụ: He sent her a birthday message on her special day. (Anh ấy đã gửi cho cô ấy một tin nhắn sinh nhật vào ngày đặc biệt của cô ấy.) check Birthday blessing – Lời chúc phúc sinh nhật Phân biệt: Birthday blessing có thể mang ý nghĩa tâm linh hoặc cầu nguyện cho sự may mắn, sức khỏe và hạnh phúc trong năm mới. Birthday wish thường là lời chúc mừng hoặc hy vọng tốt đẹp cho người nhận. Ví dụ: They offered a birthday blessing for her good health. (Họ gửi lời chúc phúc sinh nhật cho cô ấy để có sức khỏe tốt.)