VIETNAMESE

lời cam đoan

Lời hứa, lời đảm bảo

word

ENGLISH

Assurance

  
NOUN

/əˈʃʊə.rəns/

Guarantee, Promise

Lời cam đoan là lời hứa chắc chắn hoặc khẳng định điều gì là đúng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đưa ra lời cam đoan rằng dự án sẽ thành công.

He gave his assurance that the project would succeed.

2.

Lời cam đoan của cô ấy làm dịu đi sự lo lắng của khán giả.

Her assurance calmed the nervous audience.

Ghi chú

Từ assurance là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của assurance nhé! check Nghĩa 1: Sự tự tin hoặc tin tưởng vào khả năng của bản thân hoặc điều gì đó. Ví dụ: She spoke with assurance during the presentation. (Cô ấy nói chuyện với sự tự tin trong buổi thuyết trình.) check Nghĩa 2: Một loại bảo hiểm hoặc sự bảo vệ tài chính. Ví dụ: He took out an assurance policy for his family. (Anh ấy đã mua một hợp đồng bảo hiểm cho gia đình mình.)