VIETNAMESE
lời cam đoan trong luận văn
Tuyên bố cam kết
ENGLISH
Declaration of originality
/ˌdɛk.ləˈreɪ.ʃən əv ˌɔːr.ɪˈdʒɪn.əl.ɪ.ti/
Statement of authenticity
Lời cam đoan trong luận văn là phần văn bản trong luận văn, thường khẳng định nội dung do tác giả tự thực hiện.
Ví dụ
1.
Luận văn bao gồm lời cam đoan về tính độc quyền.
The thesis includes a declaration of originality.
2.
Phần này chứa lời cam đoan chính thức của tác giả về tính độc quyền.
This section contains the author’s formal declaration of originality.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Declaration of originality nhé!
Statement of authenticity – Tuyên bố tính xác thực
Phân biệt:
Statement of authenticity là tuyên bố khẳng định rằng một tác phẩm là thật, không phải là bản sao. Declaration of originality nhấn mạnh vào việc tác phẩm hoàn toàn mới mẻ và độc đáo.
Ví dụ:
The artist provided a statement of authenticity for his work.
(Nghệ sĩ đã cung cấp một tuyên bố xác thực cho tác phẩm của mình.)
Assertion of uniqueness – Khẳng định sự độc đáo
Phân biệt:
Assertion of uniqueness chỉ việc khẳng định rằng một tác phẩm hoặc điều gì đó là độc nhất, không có bản sao. Declaration of originality có sự nhấn mạnh vào sự sáng tạo và mới mẻ.
Ví dụ:
The designer's assertion of uniqueness was clear in the new collection.
(Sự khẳng định sự độc đáo của nhà thiết kế đã rõ ràng trong bộ sưu tập mới.)
Proclamation of originality – Lời tuyên bố về sự nguyên bản
Phân biệt:
Proclamation of originality cũng mang nghĩa về việc công nhận một sản phẩm là nguyên bản và không sao chép, nhưng nhấn mạnh vào hành động công khai tuyên bố này.
Ví dụ:
The proclamation of originality set the artist apart from others.
(Lời tuyên bố về sự nguyên bản đã làm nghệ sĩ này khác biệt với những người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết