VIETNAMESE
lời ám chỉ
Gợi ý, bóng gió
ENGLISH
Hint
/hɪnt/
Suggestion, Allusion
Lời ám chỉ là cách nói gián tiếp để gợi ý hoặc ngụ ý điều gì đó mà không nói rõ.
Ví dụ
1.
Lời ám chỉ của cô ấy là một gợi ý khéo léo để rời đi.
Her words were a subtle hint to leave.
2.
Lời nhận xét của anh ấy là một ám chỉ gián tiếp về vấn đề.
His comment was an indirect hint at the issue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hint nhé!
Clue – Manh mối
Phân biệt:
Clue là từ dùng để chỉ các dấu hiệu hoặc gợi ý giúp giải đáp một vấn đề. Hint thường nhẹ nhàng hơn, có thể chỉ là một gợi ý tinh tế để chỉ ra một điều gì đó mà không trực tiếp tiết lộ.
Ví dụ:
She gave me a clue about the surprise party.
(Cô ấy cho tôi một manh mối về bữa tiệc bất ngờ.)
Tip – Mẹo
Phân biệt:
Tip thường chỉ một gợi ý hoặc lời khuyên ngắn gọn, có thể được đưa ra để giúp cải thiện kỹ năng hoặc kiến thức. Hint có thể là một phần nhỏ trong quá trình cung cấp thông tin, trong khi tip thường có tính chất chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
Ví dụ:
He gave me a tip on how to cook better.
(Anh ấy cho tôi một mẹo để nấu ăn ngon hơn.)
Suggestion – Đề xuất
Phân biệt:
Suggestion có nghĩa là đề xuất hoặc gợi ý về một hành động cụ thể. Hint thường kín đáo và gián tiếp hơn, trong khi suggestion rõ ràng hơn và có thể bao gồm cả lời khuyên.
Ví dụ:
She made a suggestion about what we should do next.
(Cô ấy đưa ra một đề xuất về việc chúng ta nên làm gì tiếp theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết