VIETNAMESE

loạn cảm ứng

lỗi cảm ứng

word

ENGLISH

touch screen glitch

  
NOUN

/tʌʧ skriːn ɡlɪʧ/

input malfunction

Loạn cảm ứng là hiện tượng màn hình cảm ứng hoạt động không chính xác.

Ví dụ

1.

Loạn cảm ứng khiến thiết bị nhấn ngẫu nhiên.

The touch screen glitch caused random taps on the device.

2.

Hiệu chỉnh thường khắc phục được loạn cảm ứng.

Calibration often resolves touch screen glitches.

Ghi chú

Từ touch screen glitch là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ điện tửthiết bị di động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Display malfunction – Lỗi hiển thị Ví dụ: A touch screen glitch is a type of display malfunction that causes unresponsive or erratic behavior. (Loạn cảm ứng là lỗi hiển thị khiến màn hình phản hồi chậm hoặc bất thường.) check Sensor error – Lỗi cảm biến Ví dụ: It is often caused by a sensor error in the capacitive touch layer. (Thường do lỗi cảm biến trong lớp cảm ứng điện dung.) check Ghost touch – Chạm ma Ví dụ: This issue may appear as a ghost touch where the screen reacts without input. (Lỗi này còn gọi là "chạm ma" khi màn hình tự phản hồi dù không có thao tác.) check Firmware bug – Lỗi phần mềm hệ thống Ví dụ: A touch screen glitch can be fixed by updating to correct a firmware bug. (Có thể khắc phục loạn cảm ứng bằng cách cập nhật phần mềm hệ thống bị lỗi.)