VIETNAMESE

Cảm ứng

Tương tác, phát hiện

word

ENGLISH

Induction

  
NOUN

/ɪnˈdʌkʃən/

Detection, sensing

Cảm ứng là hiện tượng hoặc khả năng phát hiện và phản ứng lại với các yếu tố vật lý hoặc hóa học.

Ví dụ

1.

Cảm ứng được sử dụng rộng rãi trong công nghệ sạc không dây.

Induction is widely used in wireless charging technology.

2.

Sạc không dây dựa trên hiện tượng cảm ứng.

Wireless charging relies on induction.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Induction nhé! Induce (Verb) - Gây ra hoặc thuyết phục Ví dụ: The doctor induced labor to save the baby. (Bác sĩ kích thích sinh để cứu đứa trẻ.) Inductive (Adjective) - Mang tính cảm ứng Ví dụ: Inductive reasoning helps solve problems. (Lý luận cảm ứng giúp giải quyết vấn đề.) Inducement (Noun) - Sự xui khiến Ví dụ: He offered inducements to seal the deal. (Anh ấy đưa ra những lời xúi giục để hoàn thành thỏa thuận.)