VIETNAMESE
loại hình nghệ thuật
thể loại nghệ thuật
ENGLISH
Art form
/ɑːt fɔːm/
Artistic category
Loại hình nghệ thuật là một hình thức sáng tạo hoặc biểu diễn nghệ thuật mang tính đặc trưng.
Ví dụ
1.
Loại hình nghệ thuật này kết hợp múa và kể chuyện.
This art form combines dance and storytelling.
2.
Các loại hình nghệ thuật phát triển theo thời gian cùng sự thay đổi văn hóa.
Art forms evolve over time with cultural shifts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ art khi nói hoặc viết nhé!
Contemporary art – nghệ thuật đương đại
Ví dụ:
The gallery features an impressive collection of contemporary art.
(Phòng trưng bày có một bộ sưu tập nghệ thuật đương đại ấn tượng.)
Digital art – nghệ thuật kỹ thuật số
Ví dụ:
She specializes in creating digital art using a tablet.
(Cô ấy chuyên sáng tác nghệ thuật kỹ thuật số bằng máy tính bảng.)
Performance art – nghệ thuật trình diễn
Ví dụ:
His latest project explores emotion through performance art.
(Dự án mới nhất của anh ấy khám phá cảm xúc qua nghệ thuật trình diễn.)
Martial art – võ thuật
Ví dụ:
Children often begin learning a martial art to build discipline.
(Trẻ em thường bắt đầu học một môn võ thuật để rèn luyện kỷ luật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết