VIETNAMESE

theo lộ trình

theo tuyến đường, theo kế hoạch di chuyển

word

ENGLISH

as per route

  
ADV

/æz pər ruːt/

by schedule

“Theo lộ trình” là thực hiện công việc hoặc đi theo một tuyến đường đã được xác định; Phải chấm câu.

Ví dụ

1.

Xe buýt đến theo lộ trình.

The bus arrived as per route.

2.

Hàng hóa được giao theo lộ trình hàng ngày.

Deliveries are made as per route daily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt tương đương với as per route (theo lộ trình) nhé! According to the route – Theo đúng tuyến Phân biệt: According to the route là làm theo tuyến đường hoặc lộ trình đã định – đồng nghĩa rõ nghĩa với as per route trong vận hành hoặc logistics. Ví dụ: The bus will stop according to the route schedule. (Xe buýt sẽ dừng theo đúng lộ trình quy định.) Following the itinerary – Theo hành trình Phân biệt: Following the itinerary là đi theo kế hoạch đường đi cụ thể – rất gần với as per route trong du lịch, điều phối. Ví dụ: We will travel following the itinerary provided. (Chúng ta sẽ di chuyển theo hành trình đã được cung cấp.) Route-based – Dựa trên lộ trình Phân biệt: Route-based mô tả hoạt động hoặc quyết định gắn liền với tuyến đường đã định – tương đương với as per route trong logistics hoặc điều phối giao thông. Ví dụ: Deliveries are managed in a route-based system. (Việc giao hàng được quản lý dựa trên hệ thống lộ trình.) In line with the route – Đúng theo lộ trình Phân biệt: In line with the route thể hiện sự tuân thủ tuyệt đối lộ trình đề ra – gần với as per route trong hành chính hoặc vận tải. Ví dụ: All stops must be in line with the route plan. (Tất cả các điểm dừng phải đúng theo lộ trình đã lên kế hoạch.)