VIETNAMESE

Lỡ mất

bỏ lỡ

word

ENGLISH

miss

  
VERB

/mɪs/

skip, overlook

“Lỡ mất” là tình trạng không có cơ hội trải nghiệm hoặc thực hiện điều gì đó do thiếu thời gian hoặc cơ hội.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã lỡ mất chuyến xe buýt sáng nay.

She missed the bus this morning.

2.

Đừng lỡ mất cơ hội xem bộ phim này!

Don’t miss the chance to see this movie!

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ miss khi nói hoặc viết nhé! checkMiss a chance - Bỏ lỡ cơ hội Ví dụ: He missed a chance to meet the president. (Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội gặp tổng thống.) checkMiss the train - Lỡ chuyến tàu Ví dụ: They missed the train because they arrived late. (Họ đã lỡ chuyến tàu vì đến muộn.) checkMiss someone - Nhớ ai đó Ví dụ: I really miss my family when I’m away. (Tôi thực sự nhớ gia đình khi xa nhà.)