VIETNAMESE
địa chỉ email
địa chỉ thư điện tử
ENGLISH
email address
/ˈiːmeɪl ˈædrɛs/
electronic mail ID
"Địa chỉ email" là định danh dùng để gửi và nhận thư điện tử trên internet.
Ví dụ
1.
Vui lòng cung cấp địa chỉ email để đăng ký.
Please provide your email address for the registration.
2.
Địa chỉ email là yêu cầu cần thiết cho các dịch vụ trực tuyến.
An email address is required for online services.
Ghi chú
Từ Address là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Address nhé!
Nghĩa 1: Vị trí vật lý
Ví dụ:
The address on the package was incorrect, causing a delivery delay.
(Địa chỉ trên gói hàng bị sai, gây ra sự chậm trễ trong giao hàng.)
Nghĩa 2: Điểm đến ảo trong công nghệ
Ví dụ:
Each email address is unique to ensure accurate communication.
(Mỗi địa chỉ email là duy nhất để đảm bảo giao tiếp chính xác.)
Nghĩa 3: Bài phát biểu
Ví dụ:
The president’s address highlighted key policy changes.
(Bài phát biểu của tổng thống nêu bật các thay đổi chính sách quan trọng.)
Nghĩa 4: Xử lý vấn đề
Ví dụ:
The company plans to address customer complaints promptly.
(Công ty dự định giải quyết các khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết