VIETNAMESE
địa chí
Sách địa phương, tài liệu địa lý
ENGLISH
Regional geography
/ˈriːʤənl ˈʤiːɒgrəfi/
Local study
Địa chí là tài liệu ghi chép chi tiết về địa lý, lịch sử, và văn hóa của một khu vực.
Ví dụ
1.
Cuốn sách bao gồm địa chí chi tiết của khu vực.
The book includes detailed regional geography.
2.
Địa chí giúp hiểu rõ các nền văn hóa.
Regional geography helps understand cultures.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Regional geography nhé!
Physical geography – Địa lý tự nhiên
Phân biệt:
Physical geography chủ yếu nghiên cứu các yếu tố tự nhiên của Trái đất như địa hình, khí hậu, và thảm thực vật. Regional geography thường đi sâu vào việc nghiên cứu các đặc điểm địa lý của các khu vực hoặc vùng cụ thể.
Ví dụ:
The study of physical geography focuses on the natural features of the Earth.
(Nghiên cứu về địa lý tự nhiên tập trung vào các đặc điểm tự nhiên của Trái đất.)
Cultural geography – Địa lý văn hóa
Phân biệt:
Cultural geography nghiên cứu các mối quan hệ giữa con người và không gian văn hóa của họ, đặc biệt là các yếu tố văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo. Regional geography là một nhánh rộng hơn, bao gồm nhiều yếu tố tự nhiên và nhân văn của một khu vực.
Ví dụ:
Cultural geography explores the relationship between people and their cultural spaces.
(Địa lý văn hóa khám phá mối quan hệ giữa con người và không gian văn hóa của họ.)
Urban geography – Địa lý đô thị
Phân biệt:
Urban geography nghiên cứu các đặc điểm và sự phát triển của các thành phố và khu đô thị, trong khi regional geography có phạm vi rộng hơn, nghiên cứu các khu vực với sự kết hợp của cả yếu tố tự nhiên và nhân văn.
Ví dụ:
Urban geography looks at the development of cities and urban areas.
(Địa lý đô thị nghiên cứu sự phát triển của các thành phố và khu đô thị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết