VIETNAMESE

Lĩnh vực chuyên môn

Chuyên môn, Lĩnh vực sở trường

word

ENGLISH

Area of Expertise

  
NOUN

/ˈeəriə əv ˌɛkspɜːtiz/

Specialization, Professional Field

“Lĩnh vực chuyên môn” là lĩnh vực mà một người hoặc tổ chức có kiến thức và kỹ năng sâu rộng.

Ví dụ

1.

Lĩnh vực chuyên môn của anh ấy bao gồm phân tích dữ liệu và mô hình tài chính.

His area of expertise includes data analysis and financial modeling.

2.

Xác định lĩnh vực chuyên môn là yếu tố quan trọng để phát triển sự nghiệp.

Defining an area of expertise is essential for career development.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Area of Expertise nhé! check Field of Knowledge - Lĩnh vực tri thức Phân biệt: Field of Knowledge nhấn mạnh vào khía cạnh lý thuyết và kiến thức chuyên môn hơn là kỹ năng thực tế. Ví dụ: Physics is his main field of knowledge. (Vật lý là lĩnh vực tri thức chính của anh ấy.) check Specialization - Chuyên môn hóa Phân biệt: Specialization nhấn mạnh vào sự tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, thường là kết quả của quá trình đào tạo chuyên sâu. Ví dụ: Her specialization is in marine biology. (Chuyên môn của cô ấy là về sinh học biển.) check Domain of Expertise - Lĩnh vực chuyên môn sâu Phân biệt: Domain of Expertise mang ý nghĩa rộng hơn, thường chỉ lĩnh vực mà một người có thẩm quyền hoặc kỹ năng sâu rộng. Ví dụ: The domain of expertise for the consultant includes finance and management. (Lĩnh vực chuyên môn của nhà tư vấn bao gồm tài chính và quản lý.)