VIETNAMESE

linh mục

cha xứ

ENGLISH

priest

  
NOUN

/prist/

vicar

Linh mục là một chức phẩm của Giáo hội Công giáo Rôma, là giáo sĩ có quyền thực hiện các lễ nghi tôn giáo trực tiếp cho giáo dân.

Ví dụ

1.

Một linh mục đã ban phước cho những cây đèn cầy.

A priest had blessed the candles.

2.

Vị linh mục đã có một bài giảng đạo đầy nhiệt huyết về chủ đề chống lại chiến tranh.

The priest delivered a passionate speech against war.

Ghi chú

Giáo hội Công giáo phân công các chức vụ theo chức thánh, bao gồm:

- Giáo hoàng: Pope

- Giám mục: Bishop

- Linh mục: Priest

- Cha xứ: Vicar

- Phó tế: Deacon