VIETNAMESE

Thiết bị máy móc

Máy móc công nghiệp

word

ENGLISH

Machinery

  
NOUN

/məˈʃɪnəri/

Equipment, apparatus

“Thiết bị máy móc” là các máy móc được sử dụng trong sản xuất, công nghiệp, hoặc các lĩnh vực khác.

Ví dụ

1.

Thiết bị máy móc trong nhà máy là yếu tố cần thiết cho sản xuất hàng loạt.

The machinery in the factory is essential for mass production.

2.

Máy móc trong nhà máy hoạt động 24/7 để đáp ứng nhu cầu sản xuất.

The machinery in the plant operates 24/7 to meet production demands.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ machinery khi nói hoặc viết nhé! check Heavy machinery – máy móc hạng nặng Ví dụ: The construction site was full of heavy machinery. (Công trường đầy máy móc hạng nặng) check Industrial machinery – máy công nghiệp Ví dụ: They imported industrial machinery from Germany. (Họ nhập khẩu máy công nghiệp từ Đức) check Machinery breakdown – sự hỏng hóc máy móc Ví dụ: The delay was due to a sudden machinery breakdown. (Sự chậm trễ là do một sự cố máy móc bất ngờ) check Machinery maintenance – bảo trì máy móc Ví dụ: Regular machinery maintenance helps prevent costly repairs. (Bảo trì máy móc định kỳ giúp tránh được chi phí sửa chữa tốn kém)