VIETNAMESE

Lính nhảy dù

Lính dù, Chiến binh nhảy dù

word

ENGLISH

Paratrooper

  
NOUN

/ˈpærəˌtruːpə/

Sky Soldier, Airborne Warrior

“Lính nhảy dù” là người lính được huấn luyện để nhảy từ máy bay vào vùng chiến sự.

Ví dụ

1.

Lính nhảy dù đã hạ cánh thành công trong khu vực chiến đấu nguy hiểm.

The paratrooper successfully landed in a high-risk combat zone.

2.

Lính nhảy dù cần đào tạo chuyên biệt cho các hoạt động trên không.

Paratroopers require specialized training for airborne operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Paratrooper nhé! check Airborne Soldier - Lính nhảy dù trên không Phân biệt: Airborne Soldier chỉ binh lính nhảy dù từ máy bay, nhưng từ này nhấn mạnh khả năng chiến đấu trong các điều kiện khác nhau trên không. Ví dụ: The airborne soldiers were dropped behind enemy lines. (Lính nhảy dù trên không được thả xuống sau phòng tuyến địch.) check Special Forces Jumper - Lính đặc công nhảy dù Phân biệt: Special Forces Jumper nhấn mạnh sự phối hợp giữa nhảy dù và các nhiệm vụ đặc biệt của lực lượng đặc công. Ví dụ: Special Forces jumpers are trained for high-altitude missions. (Lính đặc công nhảy dù được huấn luyện cho các nhiệm vụ ở độ cao lớn.)