VIETNAMESE

Linh đình

Hoành tráng

word

ENGLISH

Lavish

  
ADJ

/ˈlævɪʃ/

Extravagant

Linh đình là tính từ mô tả sự to tát, sang trọng và có tính chất phô trương, thường dùng để chỉ các sự kiện lớn hoặc lễ hội.

Ví dụ

1.

Đám cưới thật hoành tráng với nhiều khách mời.

The wedding was a lavish affair with many guests.

2.

Họ đã tổ chức một bữa tiệc linh đình để kỷ niệm ngày cưới của mình.

They hosted a lavish party to celebrate their anniversary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lavish nhé! check Extravagant – Xa hoa, hoang phí, vượt quá mức cần thiết Phân biệt: Extravagant nhấn mạnh vào sự tiêu xài không tiếc tay, trong khi lavish có thể mang ý nghĩa tích cực hơn về sự sang trọng. Ví dụ: The extravagant wedding cost millions of dollars. (Đám cưới xa hoa tốn hàng triệu đô la.) check Opulent – Giàu có, sang trọng Phân biệt: Opulent mô tả sự giàu có và đẳng cấp rõ rệt hơn lavish, thường dùng cho nội thất hoặc phong cách sống. Ví dụ: The hotel lobby was decorated in an opulent style. (Sảnh khách sạn được trang trí theo phong cách xa hoa lộng lẫy.) check Grand – Hoành tráng, lớn Phân biệt: Grand nhấn mạnh vào quy mô lớn và sự ấn tượng hơn là sự xa hoa của lavish. Ví dụ: The grand opening of the mall attracted thousands of people. (Lễ khai trương hoành tráng của trung tâm thương mại thu hút hàng ngàn người.) check Sumptuous – Xa hoa, thịnh soạn Phân biệt: Sumptuous thường dùng cho ẩm thực hoặc thời trang, trong khi lavish có phạm vi rộng hơn. Ví dụ: They enjoyed a sumptuous feast at the banquet. (Họ thưởng thức một bữa tiệc thịnh soạn tại buổi yến tiệc.)