VIETNAMESE

Lính canh

Lính gác, Người giám sát

word

ENGLISH

Sentry

  
NOUN

/ˈsɛntri/

Guard, Watchman

“Lính canh” là người giám sát các khu vực hoặc vị trí quan trọng.

Ví dụ

1.

Lính canh đứng gác ở cổng chính suốt đêm.

The sentry stood guard at the main gate throughout the night.

2.

Lính canh chịu trách nhiệm bảo vệ các khu vực hạn chế.

Sentries are responsible for securing restricted areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sentry nhé! check Guard - Người gác Phân biệt: Guard là cách nói thông dụng hơn, chỉ nhiệm vụ giám sát hoặc bảo vệ. Ví dụ: The guard patrolled the perimeter of the facility. (Người gác đã tuần tra quanh khu vực cơ sở.) check Watchman - Người gác đêm Phân biệt: Watchman thường được sử dụng trong bối cảnh giám sát vào ban đêm. Ví dụ: The watchman ensured no unauthorized personnel entered the area. (Người gác đêm đã đảm bảo không có ai không được phép vào khu vực.) check Lookout - Người cảnh giới Phân biệt: Lookout tập trung vào việc theo dõi và phát hiện nguy hiểm tiềm tàng. Ví dụ: The lookout signaled when he spotted enemy troops approaching. (Người cảnh giới đã ra hiệu khi phát hiện quân địch tiếp cận.)