VIETNAMESE

liên quan đến phát âm

Liên quan âm thanh

word

ENGLISH

Related to pronunciation

  
PHRASE

/rɪˈleɪtɪd tə ˌprɒnʌnsiˈeɪʃən/

Phonetic issue

Cụm từ mô tả những vấn đề hoặc nội dung liên quan đến cách phát âm ngôn ngữ.

Ví dụ

1.

Bài học này liên quan đến phát âm.

This lesson is related to pronunciation.

2.

Lỗi này liên quan đến kỹ năng phát âm.

The error is related to pronunciation skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Related to pronunciation nhé! check Phonetic – Thuộc ngữ âm Phân biệt: Phonetic ám chỉ bất kỳ điều gì liên quan đến âm thanh, cách phát âm trong ngôn ngữ. Related to pronunciation nói chung hơn và có thể bao gồm cả các yếu tố khác như cách phát âm đúng hay sai. Ví dụ: His phonetic skills helped him master foreign languages. (Kỹ năng ngữ âm của anh ấy đã giúp anh ấy làm chủ các ngôn ngữ nước ngoài.) check Articulation – Sự phát âm Phân biệt: Articulation chỉ quá trình phát âm rõ ràng các từ ngữ. Related to pronunciation rộng hơn, có thể bao gồm tất cả các yếu tố liên quan đến cách phát âm, từ âm thanh đến cách sử dụng ngữ điệu. Ví dụ: Clear articulation is key in effective communication. (Phát âm rõ ràng là yếu tố quan trọng trong giao tiếp hiệu quả.) check Pronunciation guide – Hướng dẫn phát âm Phân biệt: Pronunciation guide thường là các chỉ dẫn cụ thể về cách phát âm một từ hay cụm từ, trong khi Related to pronunciation có thể là những yếu tố chung hơn liên quan đến phát âm. Ví dụ: The dictionary includes a pronunciation guide for each word. (Cuốn từ điển có hướng dẫn phát âm cho mỗi từ.)