VIETNAMESE

phạt đền

word

ENGLISH

penalty kick

  
NOUN

/ˈpɛnəlti kɪk/

Phạt đền là một cú đá được thực hiện từ chấm phạt đền (penalty spot) do lỗi của đội phòng thủ trong khu vực cấm địa.

Ví dụ

1.

Quả phạt đền được thực hiện sau pha dùng tay dùng tay của hậu vệ.

The penalty kick was awarded after the defender's handball.

2.

Anh đá hỏng quả phạt đền quan trọng ở những phút cuối trận.

He missed the crucial penalty kick in the final minutes of the game.

Ghi chú

Từ phạt đền là một từ vựng thuộc lĩnh vực bóng đá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Penalty kick - Phạt đền Ví dụ: The player scored from the penalty kick to secure the win. (Cầu thủ đã ghi bàn từ cú phạt đền để đảm bảo chiến thắng.) check Penalty shootout - Loạt đá phạt Ví dụ: The match ended in a penalty shootout after a 1-1 draw. (Trận đấu kết thúc với loạt đá phạt sau trận hòa 1-1.) check Goalkeeper - Thủ môn Ví dụ: The goalkeeper saved the penalty kick, keeping his team in the game. (Thủ môn đã cứu được cú phạt đền, giữ cho đội của anh ấy tiếp tục trận đấu.) check Foul - Phạm lỗi Ví dụ: The referee awarded a foul against the defender for tripping the attacker. (Trọng tài đã xử phạt một lỗi của hậu vệ vì đá vấp người tấn công.) check Red card - Thẻ đỏ Ví dụ: The player was given a red card for a dangerous tackle in the penalty area. (Cầu thủ đã nhận thẻ đỏ vì một pha vào bóng nguy hiểm trong khu vực phạt đền.)