VIETNAMESE
liền khối
nguyên khối, không mối nối
ENGLISH
monolithic
/ˌmɒnəˈlɪθɪk/
seamless, single-piece
“Liền khối” là thiết kế hoặc cấu trúc được chế tạo từ một khối duy nhất mà không có mối nối.
Ví dụ
1.
Thiết kế liền khối đảm bảo độ bền và độ chắc chắn tối đa.
The monolithic design ensures maximum strength and durability.
2.
Cấu trúc liền khối này thường được sử dụng trong kiến trúc hiện đại.
This monolithic structure is commonly used in modern architecture.
Ghi chú
Từ Monolithic là một từ ghép của mono- (một) và -lithic (đá). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Monochrome – Đơn sắc
Ví dụ:
The painting was done in monochrome shades.
(Bức tranh được vẽ bằng các tông màu đơn sắc.)
Monolingual – Chỉ sử dụng một ngôn ngữ
Ví dụ:
She is monolingual and only speaks Spanish.
(Cô ấy chỉ nói được một ngôn ngữ và đó là tiếng Tây Ban Nha.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết