VIETNAMESE

liên hiệp

liên minh, hiệp hội

word

ENGLISH

union

  
NOUN

/ˈjuːnjən/

association

“Liên hiệp” là sự hợp nhất hoặc liên kết giữa các tổ chức, nhóm hoặc quốc gia để đạt mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Công nhân thành lập một liên hiệp để bảo vệ quyền lợi.

The workers formed a union to protect their rights.

2.

Liên hiệp đã đàm phán các điều kiện làm việc tốt hơn.

The union negotiated better working conditions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ union khi nói hoặc viết nhé! check Form a union – thành lập liên hiệp Ví dụ: The workers formed a union to protect their rights. (Công nhân đã thành lập liên hiệp để bảo vệ quyền lợi của họ) check Join a union – gia nhập liên hiệp Ví dụ: More employees joined the union after the policy change. (Nhiều nhân viên đã gia nhập liên hiệp sau khi chính sách thay đổi) check Support the union – ủng hộ liên hiệp Ví dụ: The public supported the union during the strike. (Công chúng đã ủng hộ liên hiệp trong cuộc đình công) check Negotiate with the union – đàm phán với liên hiệp Ví dụ: The company negotiated with the union to reach an agreement. (Công ty đã đàm phán với liên hiệp để đạt được thỏa thuận)