VIETNAMESE

sự liên hiệp

ENGLISH

union

  
NOUN

/ˈjunjən/

unification

Sự liên hiệp là một sự kết hợp giữa các cá nhân hoặc tổ chức để đạt được mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Nó được gọi là Cờ Liên hiệp vì nó tượng trưng cho sự liên hiệp hành chính của các vùng trong Vương quốc Anh.

It is called the Union Flag because it symbolizes the administrative union of the countries of the United Kingdom.

2.

Liên minh châu Âu là một sự liên hiệp gồm 27 quốc gia.

The European Union is a union of 27 countries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt unionunification nha! - Union (sự liên hiệp, sự hợp nhất): đề cập đến sự kết hợp của hai hoặc nhiều thực thể thành một thực thể duy nhất. Nó thường được sử dụng để chỉ sự hợp nhất của các quốc gia, các tổ chức, hoặc các nhóm người khác nhau. Ví dụ: The United States of America is a union of 50 states. (Hoa Kỳ là một liên bang gồm 50 tiểu bang.) - Unification (sự thống nhất): đề cập đến quá trình kết hợp của hai hoặc nhiều thực thể thành một thực thể duy nhất. Nó thường được sử dụng để chỉ quá trình thống nhất các quốc gia, các tổ chức, hoặc các nhóm người khác nhau. Ví dụ: The unification of Germany was a historic event. (Sự thống nhất của Đức là một sự kiện lịch sử.)