VIETNAMESE

Hệ thực vật

Thảm thực vật

word

ENGLISH

Flora

  
NOUN

/ˈflɔː.rə/

Plant life

"Hệ thực vật" là tập hợp các loài cây cỏ trong một khu vực hoặc môi trường cụ thể.

Ví dụ

1.

Hệ thực vật của khu vực này rất đa dạng và độc đáo.

The flora of this region is diverse and unique.

2.

Bảo vệ hệ thực vật là rất quan trọng cho hệ sinh thái.

Protecting the flora is crucial for the ecosystem.

Ghi chú

Từ Hệ thực vật là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Plant diversity - Sự đa dạng thực vật Ví dụ: A region's flora contributes to its overall plant diversity. (Hệ thực vật của một khu vực góp phần vào sự đa dạng thực vật tổng thể của nó.) Ecosystem - Hệ sinh thái Ví dụ: Flora plays a crucial role in the functioning of an ecosystem. (Hệ thực vật đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ sinh thái.) Vegetation - Thảm thực vật Ví dụ: The flora of a region determines its vegetation patterns. (Hệ thực vật của một khu vực quyết định các kiểu thảm thực vật của nó.) Biogeography - Sinh địa lý học Ví dụ: Flora is studied in the field of biogeography, which examines the distribution of organisms. (Hệ thực vật được nghiên cứu trong lĩnh vực sinh địa lý học, lĩnh vực xem xét sự phân bố của các sinh vật.)