VIETNAMESE
bạn thân
bạn rất thân, bạn thân thiết
ENGLISH
best friend
/bɛst frɛnd/
close friend
Bạn thân là đứa chơi với mình rất lâu, biết tất cả những "thói hư tật xấu" của mình, biết rõ mình thích gì, ghét gì.
Ví dụ
1.
Trong một vài trường hợp, nhiều người tham gia chọn bạn thân làm bạn đồng hành của họ.
There were a few occasions of participants wanting to choose their companion the same as their best friend.
2.
Một cuốn sách tốt là người bạn thân của bạn.
A good book is your best friend.
Ghi chú
Một số từ vựng tiếng Anh chỉ mối quan hệ giữa hai người dựa trên mức độ thân thiết:
- người bạn: friend
- người bạn tốt: good friend
- bạn thân: best friend
- bạn tri kỷ: soulmate
- bạn đồng hành: companion
- đồng nghiệp: coworker
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết