VIETNAMESE

lịch tàu biển

lịch trình tàu biển

word

ENGLISH

ship schedule

  
NOUN

/ʃɪp ˈʃedjuːl/

-

Lịch tàu biển là bảng thời gian chi tiết về các chuyến tàu biển, bao gồm thông tin về cảng đi, cảng đến, thời gian khởi hành và cập bến.

Ví dụ

1.

Lịch tàu biển có thể thay đổi do điều kiện thời tiết.

The ship schedule may change due to weather conditions.

2.

Hãng tàu biển đã công bố lịch tàu biển cho mùa tới.

The cruise line has released its ship schedule for next season.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ schedule khi nói hoặc viết nhé! check Tight schedule – lịch trình dày đặc Ví dụ: We’re on a tight schedule, so let’s keep things moving. (Chúng ta đang theo một lịch trình dày đặc, nên hãy tiếp tục nhanh chóng.) check Ahead of schedule – sớm hơn dự kiến Ví dụ: The project was completed ahead of schedule. (Dự án đã được hoàn thành sớm hơn dự kiến.) check Fall behind schedule – trễ so với kế hoạch Ví dụ: We’ve fallen behind schedule due to technical issues. (Chúng tôi đã trễ tiến độ vì gặp vấn đề kỹ thuật.) check Stick to the schedule – bám sát lịch trình Ví dụ: We need to stick to the schedule if we want to finish today. (Chúng ta cần bám sát lịch trình nếu muốn hoàn thành trong hôm nay.)