VIETNAMESE
tàu du lịch
du thuyền lớn, tàu khách
ENGLISH
cruise ship
/kruːz ʃɪp/
luxury liner
Tàu du lịch là tàu được thiết kế để cung cấp dịch vụ nghỉ dưỡng và tham quan trên biển.
Ví dụ
1.
Tàu du lịch cập bến nhiều đảo nhiệt đới trong hành trình.
The cruise ship docked at several tropical islands during the journey.
2.
Tàu du lịch cung cấp nhiều lựa chọn giải trí phong phú.
Cruise ships offer a wide range of entertainment options.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cruise ship khi nói hoặc viết nhé!
Luxury cruise ship – tàu du lịch sang trọng
Ví dụ:
We spent our honeymoon on a luxury cruise ship.
(Chúng tôi đã trải qua kỳ trăng mật trên một tàu du lịch sang trọng.)
Cruise ship terminal – bến tàu du lịch
Ví dụ:
The cruise ship terminal was crowded with excited passengers.
(Bến tàu du lịch chật kín những hành khách hào hứng.)
Cruise ship industry – ngành công nghiệp tàu du lịch
Ví dụ:
The cruise ship industry was hit hard by the pandemic.
(Ngành công nghiệp tàu du lịch bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch.)
Board a cruise ship – lên tàu du lịch
Ví dụ:
We boarded a cruise ship to the Caribbean.
(Chúng tôi đã lên một tàu du lịch đến vùng Caribbean.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết