VIETNAMESE
lịch tàu
lịch tàu chạy
ENGLISH
train schedule
/treɪn ˈʃedjuːl/
train timetable
Lịch tàu là bảng thời gian chi tiết về các chuyến tàu, bao gồm thông tin về giờ khởi hành, đến và các điểm dừng trên hành trình.
Ví dụ
1.
Lịch tàu cho biết có các chuyến khởi hành mỗi giờ đến trung tâm thành phố.
The train schedule indicates hourly departures to the city center.
2.
Vui lòng kiểm tra lịch tàu trước khi lên kế hoạch cho hành trình của bạn.
Please check the train schedule before planning your journey.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ schedule khi nói hoặc viết nhé!
Tight schedule – lịch trình dày đặc
Ví dụ:
We’re on a tight schedule, so let’s keep things moving.
(Chúng ta đang theo một lịch trình dày đặc, nên hãy tiếp tục nhanh chóng.)
Ahead of schedule – sớm hơn dự kiến
Ví dụ:
The project was completed ahead of schedule.
(Dự án đã được hoàn thành sớm hơn dự kiến.)
Fall behind schedule – trễ so với kế hoạch
Ví dụ:
We’ve fallen behind schedule due to technical issues.
(Chúng tôi đã trễ tiến độ vì gặp vấn đề kỹ thuật.)
Stick to the schedule – bám sát lịch trình
Ví dụ:
We need to stick to the schedule if we want to finish today.
(Chúng ta cần bám sát lịch trình nếu muốn hoàn thành trong hôm nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết