VIETNAMESE
Vũng Tàu
ENGLISH
Vung Tau
/vʊŋ ˈtaʊ/
“Vũng Tàu” là một thành phố ven biển ở phía nam Việt Nam, nổi tiếng với bãi biển và ngành du lịch.
Ví dụ
1.
Vũng Tàu là điểm đến nghỉ cuối tuần phổ biến của cư dân thành phố.
Vung Tau is a popular weekend getaway for city dwellers.
2.
Du khách thích thưởng thức hải sản và các hoạt động trên biển ở Vũng Tàu.
Tourists enjoy seafood and beach activities in Vung Tau.
Ghi chú
Từ Vung Tau là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Coastal City – Thành phố ven biển
Ví dụ:
Vung Tau is a popular coastal city in southern Vietnam.
(Vũng Tàu là một thành phố ven biển nổi tiếng ở miền Nam Việt Nam.)
Beach Resort – Khu nghỉ dưỡng biển
Ví dụ:
Vung Tau is known for its scenic beach resorts.
(Vũng Tàu nổi tiếng với các khu nghỉ dưỡng biển đẹp.)
Port City – Thành phố cảng
Ví dụ:
Vung Tau serves as an important port city for shipping.
(Vũng Tàu là một thành phố cảng quan trọng trong ngành vận tải.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết