VIETNAMESE

lịch nghỉ Tết

lịch nghỉ lễ, thời gian nghỉ Tết

word

ENGLISH

Tet Holiday Schedule

  
NOUN

/ˌtɛt ˈhɒl.ɪ.deɪ ˈskɛdʒ.uːl/

Lunar New Year vacation schedule

“Lịch nghỉ Tết” là khoảng thời gian nghỉ lễ dành cho dịp Tết Nguyên Đán hoặc các ngày lễ lớn khác.

Ví dụ

1.

Lịch nghỉ Tết được công bố hàng năm bởi chính phủ.

The Tet Holiday Schedule is announced annually by the government.

2.

Nhiều người lên kế hoạch đoàn tụ gia đình trong thời gian nghỉ Tết.

Many people plan family reunions during the Tet Holiday Schedule.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tet Holiday Schedule nhé! check Lunar New Year Holiday Schedule – Lịch nghỉ Tết Âm lịch Phân biệt: Lunar New Year Holiday Schedule là thuật ngữ cụ thể hơn để chỉ lịch nghỉ Tết theo lịch âm, không chỉ giới hạn ở Việt Nam mà còn áp dụng cho các nước khác như Trung Quốc, Hàn Quốc. Ví dụ: The company announced the Lunar New Year holiday schedule for all employees. (Công ty đã công bố lịch nghỉ Tết Âm lịch cho tất cả nhân viên.) check Public Holiday Schedule – Lịch nghỉ lễ quốc gia Phân biệt: Public Holiday Schedule là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả các ngày nghỉ lễ chính thức của một quốc gia, không chỉ riêng Tết. Ví dụ: The government released the public holiday schedule for the upcoming year. (Chính phủ đã công bố lịch nghỉ lễ quốc gia cho năm sắp tới.) check New Year Break – Kỳ nghỉ Tết Phân biệt: New Year Break mang ý nghĩa kỳ nghỉ chung dịp năm mới, có thể là Tết Tây hoặc Tết Nguyên Đán, tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng. Ví dụ: Many people travel during the New Year break to visit their families. (Nhiều người đi du lịch trong kỳ nghỉ Tết để thăm gia đình.) check Holiday Leave Plan – Kế hoạch nghỉ lễ Phân biệt: Holiday Leave Plan đề cập đến kế hoạch nghỉ lễ của cá nhân hoặc tổ chức, có thể bao gồm việc xin nghỉ phép hoặc sắp xếp công việc trước kỳ nghỉ. Ví dụ: Employees must submit their holiday leave plan before the Tet holiday. (Nhân viên phải nộp kế hoạch nghỉ lễ trước dịp Tết.)