VIETNAMESE

án lệnh

lệnh của tòa

word

ENGLISH

court order

  
NOUN

/kɔːt ˈɔːdə/

legal ruling

“Án lệnh” là quyết định chính thức của tòa án buộc thực hiện hoặc cấm thực hiện một hành vi pháp lý.

Ví dụ

1.

Tòa ban hành án lệnh phong tỏa tài sản.

The court issued an order to freeze assets.

2.

Anh ta vi phạm án lệnh của tòa.

He violated the court order.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ order khi nói hoặc viết nhé! check Issue an order – ban hành án lệnh Ví dụ: The judge will issue an order to enforce the ruling. (Thẩm phán sẽ ban hành án lệnh để thực thi phán quyết) check Comply with an order – tuân thủ án lệnh Ví dụ: The company must comply with an order to avoid penalties. (Công ty phải tuân thủ án lệnh để tránh bị phạt) check Appeal an order – kháng cáo án lệnh Ví dụ: They plan to appeal an order for a fairer outcome. (Họ dự định kháng cáo án lệnh để có kết quả công bằng hơn) check Enforce an order – thi hành án lệnh Ví dụ: Authorities were tasked to enforce an order immediately. (Cơ quan chức năng được giao nhiệm vụ thi hành án lệnh ngay lập tức)