VIETNAMESE

bỉ nhân

tôi, bản thân

word

ENGLISH

humble self

  
NOUN

/ˈhʌmbəl sɛlf/

self, modest person

Bỉ nhân là từ dùng để chỉ bản thân một cách khiêm tốn, thường dùng trong văn học cổ.

Ví dụ

1.

Bỉ nhân tìm kiếm tri thức.

The humble self seeks knowledge.

2.

Bỉ nhân thừa nhận sai lầm của mình.

I, the humble self, admit my mistakes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Humble self nhé! check Modesty – Khiêm tốn Phân biệt: Modesty là sự thể hiện của khiêm tốn và không phô trương bản thân. Humble self cũng có nghĩa là khiêm tốn, nhưng thường mang tính cá nhân và thể hiện sự khiêm nhường trong cách tự nhìn nhận bản thân. Ví dụ: He showed great modesty despite his achievements. (Anh ấy thể hiện sự khiêm tốn lớn mặc dù thành tựu của mình.) check Self-effacing – Khiêm nhường, tự hạ thấp bản thân Phân biệt: Self-effacing chỉ việc hạ thấp bản thân trong khi thể hiện sự khiêm tốn, thậm chí làm giảm giá trị của những thành công bản thân. Humble self cũng chỉ sự khiêm tốn, nhưng có thể không mạnh mẽ như self-effacing. Ví dụ: She was self-effacing and refused to take credit for the project. (Cô ấy rất khiêm nhường và từ chối nhận công lao cho dự án.) check Unpretentious – Không kiêu căng Phân biệt: Unpretentious là một từ chỉ người không tỏ ra kiêu ngạo hay không có vẻ ngoài phô trương, tương tự như humble self. Tuy nhiên, nó nhấn mạnh sự tự nhiên và giản dị hơn là hành động khiêm tốn. Ví dụ: He lived an unpretentious life, despite his wealth. (Anh ấy sống một cuộc sống không kiêu căng, mặc dù rất giàu có.)