VIETNAMESE
bình dưỡng khí
ENGLISH
oxygen cylinder
/ˈɒksɪdʒən ˈsɪlɪndər/
Bình dưỡng khí là một thiết bị dùng để cung cấp oxy cho người mắc các vấn đề hô hấp hoặc cần hỗ trợ oxy hóa, đi kèm với các phụ kiện như ống nối và khẩu trang để đưa oxy vào mũi hoặc miệng của người sử dụng.
Ví dụ
1.
Tôi cần nạp lại bình dưỡng khí vì nó đang cạn kiệt.
I need to refill my oxygen cylinder as it is running low.
2.
Mức oxy của bệnh nhân đã được ổn định bằng cách sử dụng bình dưỡng khí.
The patient's oxygen levels were stabilized using an oxygen cylinder.
Ghi chú
Từ vựng các dụng cụ thể thao (sport equiment):
- vợt tennis: tennis racket
- gậy đánh gôn: golf-club
- bóng chơi gôn: golf ball
- gậy bóng chày: baseball bat
- vợt cầu lông: badminton racquet
- ván trượt: skateboard
- găng tay đấm bốc: boxing gloves
- chân vịt: swim fins
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết