VIETNAMESE

quy trình nghiệp vụ

quy trình công việc

word

ENGLISH

Business process

  
NOUN

/ˈbɪznɪs ˈprəʊsɛs/

operational procedure

Từ "quy trình nghiệp vụ" là chuỗi các bước được thực hiện để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hoạt động trong doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Quy trình nghiệp vụ đã được tối ưu hóa để giảm sự trì hoãn.

The business process was optimized to reduce delays.

2.

Quy trình nghiệp vụ đảm bảo phân bổ nguồn lực hiệu quả.

Business processes ensure efficient resource allocation.

Ghi chú

Từ quy trình nghiệp vụ là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Operation - Vận hành Ví dụ: The business process streamlines daily operation tasks in a company. (Quy trình nghiệp vụ giúp đơn giản hóa các nhiệm vụ vận hành hàng ngày trong công ty.) check Workflow - Luồng công việc Ví dụ: A business process defines the workflow for efficient task completion. (Quy trình nghiệp vụ xác định luồng công việc để hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả.) check Efficiency - Hiệu quả Ví dụ: Optimizing the business process improves organizational efficiency. (Tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ nâng cao hiệu quả tổ chức.) check Management - Quản lý Ví dụ: The business process is designed to support effective management strategies. (Quy trình nghiệp vụ được thiết kế để hỗ trợ các chiến lược quản lý hiệu quả.)