VIETNAMESE

luật lệ thuế vụ

Quy định về thuế

word

ENGLISH

Tax regulations

  
NOUN

/tæks ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/

Fiscal rules

"Luật lệ thuế vụ" là các quy định liên quan đến nghĩa vụ thuế.

Ví dụ

1.

Doanh nghiệp phải tuân thủ luật lệ thuế vụ để tránh bị phạt.

Businesses must comply with tax regulations to avoid penalties.

2.

Hiểu rõ luật lệ thuế vụ rất quan trọng để khai báo đúng cách.

Understanding tax regulations is vital for proper filings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Regulations nhé! check RulesQuy tắc: Phân biệt: Rules thường dùng để chỉ các quy định trong tổ chức hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: The company has strict rules about employee conduct. (Công ty có các quy tắc nghiêm ngặt về hành vi của nhân viên.) check GuidelinesHướng dẫn: Phân biệt: Guidelines mang tính chất định hướng, không bắt buộc như Regulations. Ví dụ: The project follows the environmental guidelines. (Dự án tuân theo các hướng dẫn về môi trường.) check PoliciesChính sách: Phân biệt: Policies mang ý nghĩa chiến lược dài hạn hơn Regulations. Ví dụ: The new policies were implemented to improve safety. (Các chính sách mới được thực hiện để cải thiện an toàn.)