VIETNAMESE
lễ tổng kết cuối năm
lễ tổng kết năm cũ
ENGLISH
Year-End Ceremony
/ˌjɪər ˈɛnd ˈsɛr.ɪ.mə.ni/
annual closing event
“Lễ tổng kết cuối năm” là buổi lễ tổ chức vào cuối năm để tổng kết các hoạt động và thành tích đạt được.
Ví dụ
1.
Lễ tổng kết cuối năm tôn vinh các thành tựu của công ty.
The year-end ceremony celebrated the company’s achievements.
2.
Các lễ tổng kết cuối năm khuyến khích sự nhìn lại và lập kế hoạch cho tương lai.
Year-end ceremonies foster reflection and forward planning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Year-End Ceremony nhé!
Annual Closing Ceremony – Lễ tổng kết hàng năm
Phân biệt:
Annual Closing Ceremony nhấn mạnh vào yếu tố hàng năm của sự kiện tổng kết, thường được dùng trong bối cảnh doanh nghiệp hoặc trường học.
Ví dụ:
The company held an annual closing ceremony to review the year’s achievements.
(Công ty đã tổ chức lễ tổng kết hàng năm để đánh giá những thành tựu của năm qua.)
End-of-Year Celebration – Lễ kỷ niệm cuối năm
Phân biệt:
End-of-Year Celebration mang sắc thái vui vẻ và thiên về tiệc tùng hơn là tổng kết thành tựu một cách chính thức.
Ví dụ:
The team enjoyed a festive end-of-year celebration after a productive year.
(Nhóm đã tận hưởng một buổi tiệc cuối năm vui vẻ sau một năm làm việc hiệu quả.)
Year-End Gathering – Buổi họp mặt cuối năm
Phân biệt:
Year-End Gathering thường mang tính chất thân mật, là dịp để đồng nghiệp hoặc bạn bè gặp gỡ và tổng kết năm một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ:
The office organized a year-end gathering to appreciate everyone’s hard work.
(Văn phòng đã tổ chức một buổi họp mặt cuối năm để ghi nhận sự nỗ lực của mọi người.)
Fiscal Year-End Review – Buổi tổng kết năm tài chính
Phân biệt:
Fiscal Year-End Review chủ yếu được dùng trong bối cảnh tài chính và doanh nghiệp, tập trung vào báo cáo doanh thu và thành tích kinh tế.
Ví dụ:
The board conducted a fiscal year-end review to assess the company's performance.
(Ban lãnh đạo đã tiến hành tổng kết năm tài chính để đánh giá hiệu suất của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết