VIETNAMESE

lễ thương khó

ngày Thứ Sáu Tuần Thánh

word

ENGLISH

Good Friday

  
NOUN

/ɡʊd ˈfraɪ.deɪ/

Passion Friday

“Lễ Thương Khó” là ngày lễ trong Kitô giáo tưởng niệm cuộc khổ nạn và cái chết của Chúa Giê-su trên thập tự giá.

Ví dụ

1.

Lễ Thương Khó được đánh dấu bằng các buổi lễ và cầu nguyện trang nghiêm.

Good Friday is marked by solemn services and prayers.

2.

Nhiều tín đồ Kitô giáo nhịn ăn và suy ngẫm trong ngày Lễ Thương Khó.

Many Christians fast and meditate on Good Friday.

Ghi chú

Từ Lễ Thương Khó là một từ vựng thuộc chủ đề Kitô giáo – nghi thức tưởng niệm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Crucifixion of Jesus - Sự đóng đinh của Chúa Giê-su Ví dụ: Good Friday commemorates the crucifixion of Jesus Christ on the cross. (Lễ Thương Khó tưởng niệm sự đóng đinh của Chúa Giê-su trên thập tự giá.) check Passion of Christ - Cuộc khổ nạn của Chúa Giê-su Ví dụ: Christians reflect on the Passion of Christ through prayers and readings on Good Friday. (Các tín hữu Kitô giáo suy ngẫm về cuộc khổ nạn của Chúa Giê-su qua lời cầu nguyện và kinh thánh vào Lễ Thương Khó.) check Stations of the Cross - Chặng Đàng Thánh Giá Ví dụ: Churches hold the Stations of the Cross to reenact Jesus’s suffering on Good Friday. (Các nhà thờ tổ chức Chặng Đàng Thánh Giá để tái hiện sự đau khổ của Chúa Giê-su vào ngày Lễ Thương Khó.) check Solemn Reflection - Suy niệm trang nghiêm Ví dụ: Good Friday is observed with fasting, solemn reflection, and church services. (Lễ Thương Khó được cử hành với việc ăn chay, suy niệm trang nghiêm và thánh lễ.) check Holy Week - Tuần Thánh Ví dụ: Good Friday is part of Holy Week, leading up to Easter Sunday. (Lễ Thương Khó là một phần của Tuần Thánh, dẫn đến Lễ Phục Sinh.)