VIETNAMESE

Lễ phát bằng tốt nghiệp đại học

Lễ trao bằng cử nhân, Lễ ra trường

word

ENGLISH

University Graduation Ceremony

  
NOUN

/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ˌɡrædjʊˈeɪʃən ˈsɛrɪməni/

Graduation

“Lễ phát bằng tốt nghiệp đại học” là buổi lễ trao bằng tốt nghiệp cho sinh viên đại học.

Ví dụ

1.

Lễ phát bằng tốt nghiệp đại học vinh danh thành tích của sinh viên.

The university graduation ceremony celebrates the achievements of students.

2.

Gia đình đã tham dự lễ phát bằng tốt nghiệp đại học để ủng hộ các sinh viên tốt nghiệp.

Families attended the university graduation ceremony to support their graduates.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của University Graduation Ceremony nhé! check Commencement Ceremony – Lễ tốt nghiệp Phân biệt: Commencement Ceremony là thuật ngữ phổ biến cho các buổi lễ tốt nghiệp chính thức. Ví dụ: The university graduation ceremony is often referred to as the commencement ceremony. (Lễ phát bằng tốt nghiệp đại học thường được gọi là lễ tốt nghiệp.) check Degree Awarding Event – Sự kiện trao bằng Phân biệt: Degree Awarding Event tập trung vào phần trao bằng trong buổi lễ. Ví dụ: The highlight of the university graduation ceremony is the degree awarding event. (Điểm nhấn của lễ phát bằng tốt nghiệp đại học là sự kiện trao bằng.) check Academic Celebration – Buổi lễ chúc mừng học thuật Phân biệt: Academic Celebration nhấn mạnh vào tính chất vinh danh thành tựu học tập. Ví dụ: A university graduation ceremony is an academic celebration of student achievements. (Một lễ phát bằng tốt nghiệp đại học là buổi lễ chúc mừng thành tựu học tập của sinh viên.)