VIETNAMESE

lễ kỷ niệm

lễ tưởng niệm, lễ kỷ niệm

word

ENGLISH

anniversary

  
NOUN

/ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/

commemoration, celebration

“Lễ kỷ niệm” là buổi lễ tổ chức để ghi nhớ hoặc tôn vinh một sự kiện hoặc thành tựu quan trọng trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Kỷ niệm 50 năm ngày cưới của họ là một sự kiện hoành tráng.

Their 50th wedding anniversary was a grand celebration.

2.

Họ tổ chức tiệc kỷ niệm 10 năm bên nhau.

They hosted an anniversary party for their 10th year together.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Anniversary nhé! check Commemoration - Lễ tưởng niệm Phân biệt: Commemoration nhấn mạnh vào việc tưởng nhớ một sự kiện hoặc người quan trọng đã qua đời. Ví dụ: The country held a commemoration for the fallen soldiers. (Đất nước tổ chức một lễ tưởng niệm cho các chiến sĩ đã hy sinh.) check Jubilee - Lễ kỷ niệm quan trọng Phân biệt: Jubilee thường dùng cho những dịp kỷ niệm lớn, như 25 năm (silver jubilee) hoặc 50 năm (golden jubilee). Ví dụ: The company celebrated its golden jubilee with a special event. (Công ty tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm thành lập với một sự kiện đặc biệt.) check Memorial Celebration - Lễ kỷ niệm tưởng nhớ Phân biệt: Memorial celebration nhấn mạnh vào việc kỷ niệm một sự kiện có ý nghĩa sâu sắc trong quá khứ. Ví dụ: A memorial celebration was held to honor the late leader. (Một lễ kỷ niệm tưởng nhớ được tổ chức để vinh danh vị lãnh đạo quá cố.) check Landmark Celebration - Lễ kỷ niệm cột mốc Phân biệt: Landmark celebration được dùng để đánh dấu một sự kiện mang tính lịch sử hoặc đạt được một thành tựu lớn. Ví dụ: The organization hosted a landmark celebration for its 100th anniversary. (Tổ chức đã tổ chức một lễ kỷ niệm cột mốc cho dịp kỷ niệm 100 năm thành lập.)