VIETNAMESE

lễ hội hoa đăng

lễ hội thả đèn

word

ENGLISH

Lantern Floating Festival

  
NOUN

/ˈlæn.tən ˈfloʊt.ɪŋ ˈfɛs.tɪ.vəl/

candlelit lantern festival

“Lễ hội Hoa Đăng” là sự kiện thả đèn hoa đăng trên sông để cầu nguyện và tôn vinh thần linh.

Ví dụ

1.

Mọi người thả đèn trong lễ hội hoa đăng.

People release lanterns during the Lantern Floating Festival.

2.

Trong lễ hội hoa đăng, dòng sông sáng rực ánh đèn thả trôi.

During the Lantern Floating Festival, the river is illuminated with floating lights.

Ghi chú

Từ Lễ hội Hoa Đăng là một từ vựng thuộc chủ đề văn hóa – lễ hội truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lantern - Đèn lồng Ví dụ: People release lanterns onto the river as a symbol of their prayers and wishes. (Mọi người thả đèn lồng xuống sông như một biểu tượng của lời cầu nguyện và mong ước.) check Floating ceremony - Nghi thức thả đèn Ví dụ: The floating ceremony is performed to honor the spirits and deities. (Nghi thức thả đèn được thực hiện để tôn vinh linh hồn và các vị thần.) check Spiritual devotion - Sự tôn kính tâm linh Ví dụ: Many participants see the festival as an act of spiritual devotion. (Nhiều người tham gia coi lễ hội là một hành động tôn kính tâm linh.) check Reflection - Sự phản chiếu, suy ngẫm Ví dụ: The shimmering lanterns on the water create a peaceful moment for reflection. (Những chiếc đèn hoa đăng lấp lánh trên mặt nước tạo ra một khoảnh khắc yên bình để suy ngẫm.) check Blessing - Lời chúc phúc Ví dụ: Each lantern carries a blessing for health, happiness, and prosperity. (Mỗi chiếc đèn mang theo một lời chúc phúc cho sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng.)