VIETNAMESE

lễ chùa

viếng chùa

word

ENGLISH

temple visit

  
NOUN

/ˈtɛmpl ˈvɪz.ɪt/

Buddhist ceremony

“Lễ chùa” là hành động đi đến chùa để cầu nguyện, bày tỏ lòng thành kính và tham gia các nghi lễ Phật giáo.

Ví dụ

1.

Lễ chùa rất phổ biến trong các ngày lễ Phật giáo.

Temple visits are common during Buddhist holidays.

2.

Người viếng chùa thường mang theo lễ vật.

Visitors often bring offerings during temple visits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của temple visit nhé! check Pilgrimage - Cuộc hành hương Phân biệt: Pilgrimage nhấn mạnh vào chuyến đi đến một nơi linh thiêng với mục đích tôn giáo hoặc tâm linh. Ví dụ: Thousands of Buddhists make a pilgrimage to the sacred temple every year. (Hàng ngàn Phật tử hành hương đến ngôi chùa linh thiêng mỗi năm.) check Religious trip - Chuyến đi tôn giáo Phân biệt: Religious trip tập trung vào việc đi đến chùa hoặc đền thờ để thực hành tín ngưỡng. Ví dụ: The group organized a religious trip to the ancient temple. (Nhóm tổ chức một chuyến đi tôn giáo đến ngôi chùa cổ.) check Spiritual journey - Hành trình tâm linh Phân biệt: Spiritual journey nhấn mạnh vào trải nghiệm tâm linh khi đến chùa hoặc địa điểm tôn giáo. Ví dụ: Visiting the temple was part of his spiritual journey. (Việc thăm chùa là một phần trong hành trình tâm linh của anh ấy.) check Temple worship - Hành động thờ cúng tại chùa Phân biệt: Temple worship nhấn mạnh vào việc thực hành nghi lễ thờ cúng tại chùa. Ví dụ: Every weekend, the family participates in temple worship. (Mỗi cuối tuần, gia đình tham gia thờ cúng tại chùa.)