VIETNAMESE
chưa từng có tiền lệ
chưa từng có, độc nhất
ENGLISH
Unprecedented
/ˌʌnˈprɛsɪˌdɛntɪd/
Unique, Exceptional
“Chưa từng có tiền lệ” là một cách nói diễn tả điều gì đó chưa từng xảy ra hoặc chưa có ví dụ trước đây.
Ví dụ
1.
Đây là một tình huống chưa từng có tiền lệ.
This is an unprecedented situation.
2.
Thành công này thực sự chưa từng có tiền lệ.
Such success is truly unprecedented.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unprecedented (chưa từng có tiền lệ) nhé!
Never seen before – Chưa từng thấy
Phân biệt:
Never seen before là cụm phổ biến, dễ hiểu, đồng nghĩa trực tiếp với Unprecedented.
Ví dụ:
This level of success was never seen before.
(Mức độ thành công này chưa từng thấy.)
Without precedent – Không có tiền lệ
Phân biệt:
Without precedent là cách diễn đạt học thuật hơn, tương đương với Unprecedented.
Ví dụ:
It was a situation without precedent.
(Đó là một tình huống chưa từng có tiền lệ.)
Historic – Mang tính lịch sử
Phân biệt:
Historic đôi khi được dùng thay cho Unprecedented trong ngữ cảnh sự kiện lớn, nổi bật.
Ví dụ:
The summit was a historic moment for diplomacy.
(Hội nghị là khoảnh khắc mang tính lịch sử cho ngoại giao.)
Groundbreaking – Đột phá
Phân biệt:
Groundbreaking mang nghĩa tích cực hơn Unprecedented, thường dùng trong đổi mới, khoa học, công nghệ.
Ví dụ:
This is a groundbreaking discovery.
(Đây là một khám phá đột phá, chưa từng có tiền lệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết