VIETNAMESE

lễ cầu an

lễ cầu bình an

word

ENGLISH

peace ceremony

  
NOUN

/piːs ˈsɛr.ɪ.mə.ni/

blessing event, serenity ritual

“Lễ cầu an” là nghi thức tôn giáo được tổ chức để cầu xin sức khỏe, bình an cho gia đình hoặc cộng đồng.

Ví dụ

1.

Lễ cầu an đã đoàn kết cộng đồng trong sự cầu nguyện.

The peace ceremony united the community in prayer.

2.

Lễ cầu an thường bao gồm tụng niệm và dâng lễ.

Peace ceremonies often involve chanting and offerings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của peace ceremony nhé! check Blessing ritual - Nghi lễ ban phước Phân biệt: Blessing ritual nhấn mạnh vào việc cầu xin sự bình an và may mắn từ thần linh. Ví dụ: The community gathered for a blessing ritual to protect their village. (Cộng đồng tụ họp để thực hiện nghi lễ ban phước bảo vệ làng.) check Well-being prayer - Lời cầu nguyện cho sự bình an Phân biệt: Well-being prayer tập trung vào lời cầu nguyện dành cho sức khỏe và sự bình an. Ví dụ: A well-being prayer was held for the sick. (Một buổi cầu nguyện cho sự bình an được tổ chức dành cho những người bệnh.) check Healing service - Buổi lễ cầu an Phân biệt: Healing service thường được dùng trong các tôn giáo để cầu xin sự chữa lành về thể chất và tinh thần. Ví dụ: The church organized a healing service for the community. (Nhà thờ tổ chức một buổi lễ cầu an cho cộng đồng.) check Harmony invocation - Lời cầu xin hòa bình Phân biệt: Harmony invocation đề cập đến việc cầu xin sự hòa hợp và bình an trong cộng đồng. Ví dụ: The harmony invocation aimed to unite people in peace. (Lời cầu xin hòa bình nhằm đoàn kết mọi người trong sự bình an.)