VIETNAMESE

lễ bái

hành lễ, thờ phụng

word

ENGLISH

religious worship

  
NOUN

/rɪˈlɪ.dʒəs ˈwɝː.ʃɪp/

ritual prayer, ceremonial homage

Lễ bái là hành động tôn kính, cúi đầu hoặc thực hiện nghi thức thờ cúng theo truyền thống tôn giáo.

Ví dụ

1.

Các tín đồ tập trung tại đền để làm lễ bái.

Devotees gathered at the temple for religious worship.

2.

Lễ bái là một phần quan trọng của nhiều tôn giáo.

Religious worship is an essential part of many faiths.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của religious worship nhé! check Devotional practice – Thực hành tôn giáo Phân biệt: Devotional practice tập trung vào các hoạt động thể hiện lòng thành kính trong một tôn giáo, như cầu nguyện, tụng kinh. Ví dụ: Daily devotional practice includes morning prayers and meditation. (Thực hành tôn giáo hằng ngày bao gồm cầu nguyện buổi sáng và thiền định.) check Spiritual observance – Thực hành tâm linh Phân biệt: Spiritual observance không chỉ giới hạn trong tôn giáo mà còn bao gồm cả các nghi lễ mang tính tâm linh. Ví dụ: The festival involves various spiritual observances. (Lễ hội bao gồm nhiều thực hành tâm linh khác nhau.) check Ritual ceremony – Nghi lễ tôn giáo Phân biệt: Ritual ceremony đề cập đến các nghi thức có tính truyền thống, được thực hiện theo quy chuẩn nghiêm ngặt. Ví dụ: The monks performed a ritual ceremony at the temple. (Các nhà sư thực hiện một nghi lễ tôn giáo tại chùa.) check Acts of piety – Hành động sùng đạo Phân biệt: Acts of piety nhấn mạnh vào hành vi thể hiện lòng sùng kính đối với thần linh hoặc đức tin. Ví dụ: Offering incense is considered an act of piety. (Dâng hương được coi là một hành động sùng đạo.)