VIETNAMESE
lấy ví dụ
Minh họa, dẫn chứng
ENGLISH
Provide example
/prəˈvaɪd ɪɡˈzæm.pl̩/
Give illustration
Lấy ví dụ là hành động cung cấp ví dụ minh họa cho một ý tưởng hoặc lập luận.
Ví dụ
1.
Hãy lấy ví dụ để làm rõ quan điểm của bạn.
Please provide examples to clarify your point.
2.
Cô ấy đã lấy ví dụ để làm lập luận của mình mạnh hơn.
She gave examples to make her argument stronger.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Provide example nhé!
Give an illustration – Đưa ra một minh họa
Phân biệt:
Give an illustration là cách nói dùng để đưa ra một ví dụ nhằm làm rõ ý. Provide example thường chỉ đơn thuần đưa ra ví dụ mà không nhấn mạnh đến việc minh họa.
Ví dụ:
She will give an illustration to explain her point.
(Cô ấy sẽ đưa ra một minh họa để giải thích quan điểm của mình.)
Offer a sample – Đưa ra một mẫu thử
Phân biệt:
Offer a sample có thể ám chỉ việc đưa ra một ví dụ cụ thể để minh họa cho một quan điểm hoặc thực tế, trong khi Provide example là cách đơn giản hơn để nói đến việc cung cấp ví dụ.
Ví dụ:
He will offer a sample of his work during the presentation.
(Anh ấy sẽ đưa ra một mẫu thử công việc của mình trong buổi thuyết trình.)
Present a case – Trình bày một ví dụ
Phân biệt:
Present a case thường sử dụng trong bối cảnh thảo luận, lập luận, và trình bày lý lẽ. Provide example có thể là một ví dụ đơn giản hơn, không cần phải trình bày lập luận.
Ví dụ:
The lawyer will present a case to support her argument.
(Luật sư sẽ trình bày một ví dụ để hỗ trợ lập luận của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết