VIETNAMESE
lạy phật
cúi lạy Phật
ENGLISH
prostrating before Buddha
/ˈprɒs.trəˌteɪtɪŋ bɪˈfɔːr ˈbʊd.ə/
bowing in reverence
“Lạy Phật” là hành động bày tỏ lòng kính trọng và cầu nguyện trước tượng Phật.
Ví dụ
1.
Các tín đồ cúi lạy Phật trong ngôi chùa.
Devotees were seen prostrating before Buddha in the temple.
2.
Lạy Phật biểu trưng cho sự khiêm nhường và tận tâm.
Prostrating before Buddha symbolizes humility and devotion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prostrating before Buddha nhé!
Bowing to Buddha – Cúi lạy Phật
Phân biệt:
Bowing to Buddha diễn tả hành động cúi đầu thể hiện sự tôn kính đối với Đức Phật.
Ví dụ:
The devotees were bowing to Buddha during the prayer session.
(Các tín đồ cúi lạy Phật trong buổi cầu nguyện.)
Worshiping Buddha – Thờ phụng Phật
Phân biệt:
Worshiping Buddha nhấn mạnh vào sự thờ cúng, không chỉ riêng hành động lạy mà còn các nghi thức khác.
Ví dụ:
Many Buddhists spend time worshiping Buddha at the temple.
(Nhiều Phật tử dành thời gian thờ phụng Phật tại chùa.)
Kneeling in prayer before Buddha – Quỳ cầu nguyện trước Phật
Phân biệt:
Kneeling in prayer before Buddha mô tả hành động quỳ xuống để cầu nguyện.
Ví dụ:
She was kneeling in prayer before Buddha, seeking guidance.
(Cô ấy quỳ cầu nguyện trước Phật để tìm kiếm sự chỉ dẫn.)
Paying homage to Buddha – Dâng lòng tôn kính lên Phật
Phân biệt:
Paying homage to Buddha nhấn mạnh vào lòng thành kính đối với Đức Phật.
Ví dụ:
Visitors pay homage to Buddha by offering flowers and incense.
(Khách hành hương dâng lòng tôn kính lên Phật bằng cách dâng hoa và nhang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết