VIETNAMESE

Lấy cắp

Trộm cắp

word

ENGLISH

Steal

  
VERB

/stiːl/

Rob

"Lấy cắp" là hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác mà không được phép.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố gắng lấy cắp tiền từ quầy thu ngân.

He tried to steal money from the cash register.

2.

Lấy cắp đồ giá trị là tội nghiêm trọng.

Stealing valuable items is a serious crime.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Steal nhé! check Pilfer – Ăn cắp vặt Phân biệt: Pilfer chỉ hành vi lấy trộm những món đồ nhỏ hoặc có giá trị thấp. Ví dụ: The employee was caught pilfering office supplies. (Nhân viên bị bắt quả tang ăn cắp đồ dùng văn phòng.) check Rob – Cướp Phân biệt: Rob tập trung vào việc lấy cắp bằng cách đe dọa hoặc sử dụng bạo lực, mạnh hơn Steal. Ví dụ: The bank was robbed by three masked men. (Ngân hàng bị cướp bởi ba người đàn ông đeo mặt nạ.) check Swipe – Trộm nhanh Phân biệt: Swipe mang ý nghĩa nhanh chóng và lén lút khi lấy trộm thứ gì đó. Ví dụ: He swiped a wallet from the counter while no one was looking. (Anh ấy lấy trộm ví từ quầy khi không ai để ý.)