VIETNAMESE
nhảy khỏi cái gì
nhảy ra, rời khỏi
ENGLISH
Jump off
/dʒʌmp ɒf/
Leap off, spring off
“Nhảy khỏi cái gì” là hành động rời khỏi một vật thể bằng cách nhảy ra.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhảy khỏi hàng rào để lấy bóng.
He jumped off the fence to get the ball.
2.
Cô ấy nhảy khỏi xích đu để tham gia cùng bạn bè.
She jumped off the swing to join her friends.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các pattern của từ Jump nhé!
Jump + off + something – Nhảy khỏi một vật gì đó
Ví dụ:
He jumped off the platform into the water.
(Anh ấy nhảy khỏi bệ nhảy xuống nước.)
Jump + into + something – Nhảy vào một vật gì đó
Ví dụ:
She jumped into the pool to cool off.
(Cô ấy nhảy vào hồ bơi để làm mát.)
Jump + over + something – Nhảy qua một vật gì đó
Ví dụ:
The dog jumped over the fence easily.
(Con chó nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng.)
Jump + at + something – Chộp lấy, nhảy vào cơ hội
Ví dụ:
He jumped at the chance to lead the project.
(Anh ấy đã chộp lấy cơ hội để dẫn đầu dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết